Có 2 kết quả:
仁民愛物 rén mín ài wù ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄧˋ ㄨˋ • 仁民爱物 rén mín ài wù ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄧˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
love to all creatures (idiom, from Mencius); universal benevolence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
love to all creatures (idiom, from Mencius); universal benevolence
Bình luận 0